SK-SL40 Series
- Đạt được chứng nhận KCS, S từ Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hàn Quốc
- Đạt chứng nhận CE về tiêu chuẩn an toàn Châu Âu
- Khoảng cách thấu kính 40mm
- Xếp hạng IP 65
- Chức năng khóa liên động
- Chức năng EDM
- Chức năng phát hiện chéo
- Chức năng tắt tiếng (Options)
- Chức năng tẩy trắng (Options)
- Phương pháp NPN đầu ra phụ trợ
◆ Thiết lập các thành phần
1. SK-SL40 Series
- Cảm biến phát sáng, cảm biến nhận ánh sáng (cáp riêng)
◆ Tên sản phẩm đầy đủ
- SK-SL40-06-A, SK-SL40-08-A, SK-SL40-10-A, SK-SL40-12-A, SK-SL40-14-A, SK-SL40-16-A, SK-SL40-06-A-M, SK-SL40-08-A-M, SK-SL40-10-A-M, SK-SL40-12-A-M, SK-SL40-14-A-M, SK-SL40-16-A-M, SK-SL40-06-A-BL, SK-SL40-08-A-BL, SK-SL40-10-A-BL, SK-SL40-12-A-BL, SK-SL40-14-A-BL, SK-SL40-16-A-BL, SK-SL40-06-B, SK-SL40-08-B, SK-SL40-10-B, SK-SL40-12-B, SK-SL40-14-B, SK-SL40-16-B, SK-SL40-06-B-M, SK-SL40-08-B-M, SK-SL40-10-B-M, SK-SL40-12-B-M, SK-SL40-14-B-M, SK-SL40-16-B-M, SK-SL40-06-B-BL, SK-SL40-08-B-BL, SK-SL40-10-B-BL, SK-SL40-12-B-BL, SK-SL40-14-B-BL, SK-SL40-16-B-BL
TYPE A:
|
A :Chiều dài tổng thể của cảm biến/ B : Khoảng cách giữa các lỗ gắn cảm biến/ C : vỏ cảm biến/ D :Chiều dài phát hiện cảm biến
A:센서 전체길이 / B:센서 취부홀 간격 / C:센서 케이스 길이 / D:센서 검출 길이
TYPE B:
|
A :Chiều dài tổng thể của cảm biến/ B : Khoảng cách giữa các lỗ gắn cảm biến/ C : vỏ cảm biến/ D :Chiều dài phát hiện cảm biến
A:브라켓 세로부착 전체길이 / B:브라켓 세로부착 취부홀 간격
C:브라켓 가로 부착 전체 길이 / D:센서 검출 길이 / E:브라켓 가로부착 취부홀 간격
LIÊN HỆ TƯ VẤN
60A Đường số 112, Ấp 3A, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
Call For Work
+84 932 130 530
Email Us
hongphuocpk@gmail.com